Có 2 kết quả:
排头兵 pái tóu bīng ㄆㄞˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥ • 排頭兵 pái tóu bīng ㄆㄞˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. frontline troops
(2) leader
(3) trailblazer
(4) pacesetter
(2) leader
(3) trailblazer
(4) pacesetter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. frontline troops
(2) leader
(3) trailblazer
(4) pacesetter
(2) leader
(3) trailblazer
(4) pacesetter
Bình luận 0